Có 2 kết quả:
礼崩乐坏 lǐ bēng yuè huài ㄌㄧˇ ㄅㄥ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄞˋ • 禮崩樂壞 lǐ bēng yuè huài ㄌㄧˇ ㄅㄥ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄞˋ
lǐ bēng yuè huài ㄌㄧˇ ㄅㄥ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rites and music are in ruins (idiom); fig. society in total disarray
(2) cf. 禮樂|礼乐[li3 yue4]
(2) cf. 禮樂|礼乐[li3 yue4]
Bình luận 0
lǐ bēng yuè huài ㄌㄧˇ ㄅㄥ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rites and music are in ruins (idiom); fig. society in total disarray
(2) cf. 禮樂|礼乐[li3 yue4]
(2) cf. 禮樂|礼乐[li3 yue4]
Bình luận 0