Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
礼崩乐坏 lǐ bēng yuè huài
ㄌㄧˇ ㄅㄥ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄞˋ
•
禮崩樂壞 lǐ bēng yuè huài
ㄌㄧˇ ㄅㄥ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄞˋ
1
/2
礼崩乐坏
lǐ bēng yuè huài
ㄌㄧˇ ㄅㄥ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rites and music are in ruins (idiom); fig. society in total disarray
(2) cf.
禮
樂
|
礼
乐
[li3 yue4]
Bình luận
0
禮崩樂壞
lǐ bēng yuè huài
ㄌㄧˇ ㄅㄥ ㄩㄝˋ ㄏㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rites and music are in ruins (idiom); fig. society in total disarray
(2) cf.
禮
樂
|
礼
乐
[li3 yue4]
Bình luận
0